555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bình luận xsmb]
Tính từ yên ổn, không có chiến tranh, không có loạn lạc trai thời chiến, gái thời bình (tng)
Check 'bình' translations into English. Look through examples of bình translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Bình là gì: Danh từ: đồ đựng có bầu chứa, miệng thường nhỏ và không có nắp đậy, (phương ngữ) ấm để pha trà, đồ đựng nói chung, để chứa chất lỏng hoặc chất khí, Động...
Find all translations of bình in English like balanced, equal, bottle and many others.
Apr 30, 2025 · Ở tuổi gần 100, bà Nguyễn Thị Bình vẫn tự tay sửa, bổ sung hồi ký Gia đình, bạn bè và đất nước. Cuốn sách tái bản đúng dịp kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước gói ghém cả cuộc đời, sự nghiệp cách mạng sôi nổi và nêu bật chân dung của người phụ nữ vĩ đại nhưng bình dị, được đông đảo ...
Bình (tiếng Anh: vase) hay lọ là một đồ vật có miệng hở, có thể dùng để chứa đựng hoặc trang trí. Bình được chế tác từ nhiều chất liệu khác nhau như gốm, thủy tinh, nhôm, đồng thau, đồng điếu, thép, gỗ, kim loại.
Jul 23, 2025 · Derived terms [edit] bình chọn bình luận bình phẩm phẩm bình phê bình
Bài viết được đề xuất: